Characters remaining: 500/500
Translation

large scale

/'lɑ:dʤ'skeil/
Academic
Friendly

Từ "large scale" trong tiếng Anh có nghĩa "trên quy mô rộng lớn" hoặc "phạm vi rộng lớn". thường được sử dụng để miêu tả một sự việc, hoạt động hoặc dự án kích thước hoặc tầm quan trọng lớn.

Định nghĩa:
  • Large scale (tính từ): Được dùng để mô tả những hoạt động, dự án hoặc sự kiện quy mô lớn, thường liên quan đến nhiều người hoặc tài nguyên.
dụ sử dụng:
  1. Dùng trong câu đơn giản:

    • "The company is launching a large scale marketing campaign to attract more customers."
    • (Công ty đang khởi động một chiến dịch tiếp thị quy mô lớn để thu hút thêm khách hàng.)
  2. Dùng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • "The government is conducting a large scale survey to understand public opinion."
    • (Chính phủ đang tiến hành một cuộc khảo sát quy mô lớn để hiểu ý kiến công chúng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Large scale project: Dự án quy mô lớn.

    • "The construction of the new highway is a large scale project that will take several years to complete."
    • (Việc xây dựng đường cao tốc mới một dự án quy mô lớn sẽ mất vài năm để hoàn thành.)
  • Large scale operations: Hoạt động quy mô lớn.

    • "The factory runs large scale operations to meet the high demand for its products."
    • (Nhà máy hoạt động quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu cao về sản phẩm của mình.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Massive: Rất lớn, đồ sộ.

    • "The massive earthquake caused widespread destruction."
    • (Động đất đồ sộ đã gây ra sự tàn phá rộng lớn.)
  • Extensive: Rộng lớn, bao quát.

    • "The research provided extensive insights into the issue."
    • (Nghiên cứu đã cung cấp những hiểu biết rộng lớn về vấn đề.)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • On a grand scale: Trên quy mô lớn.

    • "The festival was organized on a grand scale, attracting thousands of visitors."
    • (Lễ hội được tổ chức trên quy mô lớn, thu hút hàng ngàn du khách.)
  • Scale up: Tăng quy mô, mở rộng.

    • "The startup plans to scale up its operations next year."
    • (Công ty khởi nghiệp dự định mở rộng hoạt động vào năm tới.)
Chú ý phân biệt:
  • Large scale thường chỉ sự quy mô lớn về mặt vật hoặc số lượng, trong khi massive có thể chỉ sự to lớn về trọng lượng hoặc mức độ nghiêm trọng.
  • Extensive thường chỉ sự bao quát hoặc phạm vi rộng, không nhất thiết phải lớn về kích thước.
danh từ
  1. phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
    • on a large_scale
      trên quy mô rộng lớn

Words Containing "large scale"

Comments and discussion on the word "large scale"