Từ "large scale" trong tiếng Anh có nghĩa là "trên quy mô rộng lớn" hoặc "phạm vi rộng lớn". Nó thường được sử dụng để miêu tả một sự việc, hoạt động hoặc dự án có kích thước hoặc tầm quan trọng lớn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dùng trong ngữ cảnh cụ thể:
Các cách sử dụng nâng cao:
Large scale project: Dự án quy mô lớn.
Large scale operations: Hoạt động quy mô lớn.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Extensive: Rộng lớn, bao quát.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
On a grand scale: Trên quy mô lớn.
"The festival was organized on a grand scale, attracting thousands of visitors."
(Lễ hội được tổ chức trên quy mô lớn, thu hút hàng ngàn du khách.)
Scale up: Tăng quy mô, mở rộng.
Chú ý phân biệt:
Large scale thường chỉ sự quy mô lớn về mặt vật lý hoặc số lượng, trong khi massive có thể chỉ sự to lớn về trọng lượng hoặc mức độ nghiêm trọng.
Extensive thường chỉ sự bao quát hoặc phạm vi rộng, không nhất thiết phải lớn về kích thước.